Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrænts.loʊ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

translocation /ˌtrænts.loʊ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự di chuyển, sự dời chỗ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

translocation gc

  1. Sự chuyển chỗ, sự chuyển vị.

Tham khảo sửa