Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænts.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/

Ngoại động từ sửa

transliterate ngoại động từ /trænts.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/

  1. Chuyển chữ.
    to transliterate russian into Roman letters — chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa