Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

transitory /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i/

  1. Nhất thời, tạm thời.

Tham khảo sửa