transiter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɑ̃.zi.te/
Ngoại động từ sửa
transiter ngoại động từ /tʁɑ̃.zi.te/
- Vận chuyển quá cảnh.
- Transiter des marchandises — vận chuyển hàng hóa quá cảnh
Nội động từ sửa
transiter nội động từ /tʁɑ̃.zi.te/
- Quá cảnh.
- Marchandises qui transitent par notre pays — hàng hóa quá cảnh qua nước ta
Tham khảo sửa
- "transiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)