Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænts.ˈɡrɛ.sɜː/

Danh từ sửa

transgressor /trænts.ˈɡrɛ.sɜː/

  1. Người vi phạm; người phạm pháp.
  2. Người có tội, người tội lỗi.

Tham khảo sửa