Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
transfuge /tʁɑ̃s.fyʒ/
|
transfuges /tʁɑ̃s.fyʒ/
|
Số nhiều
|
transfuge /tʁɑ̃s.fyʒ/
|
transfuges /tʁɑ̃s.fyʒ/
|
transfuge /tʁɑ̃s.fyʒ/
- (Quân sự) Lính bỏ theo địch.
- Kẻ phản đảng.
Trái nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa