transcender
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɑ̃.sɑ̃.de/
Ngoại động từ sửa
transcender ngoại động từ /tʁɑ̃.sɑ̃.de/
- (Triết học) Vượt lên trên.
- L’art peut-il transcender la vie? — nghệ thuật có thể vượt lên trên cuộc sống được không
Nội động từ sửa
transcender nội động từ /tʁɑ̃.sɑ̃.de/
Tham khảo sửa
- "transcender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)