Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsɛn.dənts/

Danh từ sửa

transcendence /.ˈsɛn.dənts/

  1. Tính siêu việt, tính hơn hẳn.
  2. (Triết học) Sự siêu nghiệm.

Tham khảo sửa