Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænts.ˈæl.ˌpɑɪn/

Tính từ sửa

transalpine /trænts.ˈæl.ˌpɑɪn/

  1. Bên kia núi An-pơ (đối với người Y).

Danh từ sửa

transalpine /trænts.ˈæl.ˌpɑɪn/

  1. Người sống bên kia núi An-pơ (đối với người Y).

Tham khảo sửa