Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ kwn˨˩tʂan˧˥ kwŋ˧˧tʂan˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥ kwn˧˧tʂajŋ˧˥˧ kwn˧˧

Định nghĩa sửa

tranh quyền

  1. Giành nhau quyền thế.
    Hai phái đối lập tranh quyền nhau.
    Tranh quyền cướp vị.
    Gành nhau quyền hành địa vị.

Dịch sửa

Tham khảo sửa