Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
traktor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
traktor
traktoren
Số nhiều
traktorer
traktorene
traktor
gđ
Xe
máy cày
,
máy kéo
.
Bonden kjørte høyet inn på låven ved hjelp av
traktor
.
Tham khảo
sửa
"
traktor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)