trailblazing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.zɪŋ/
Tính từ sửa
trailblazing /.zɪŋ/
- Tiên phong, đầu tiên.
- a trail-blazing scientific discovery — sự khám phá khoa học đầu tiên
Tham khảo sửa
- "trailblazing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)