trafikkåre
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trafikkåre | trafikkåra, trafikkåren |
Số nhiều | trafikkårer | trafikkårene |
Danh từ sửa
trafikkåre gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "trafikkåre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)