Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trục cam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
trục cam
trục cam
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵʔk
˨˩
kaːm
˧˧
tʂṵk
˨˨
kaːm
˧˥
tʂuk
˨˩˨
kaːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuk
˨˨
kaːm
˧˥
tʂṵk
˨˨
kaːm
˧˥
tʂṵk
˨˨
kaːm
˧˥˧
Danh từ
sửa
trục cam
Trục
chứa
cam
để
điều hành
các
van
của
máy
.
Đồng nghĩa
sửa
trục phân phối
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
camshaft
Tiếng Ba Lan
:
wałek rozrządu
Tiếng Phần Lan
:
nokka-akseli
Tiếng Pháp
:
arbre à came