Tiếng Việt sửa

 
trục cam
 
trục cam

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔk˨˩ kaːm˧˧tʂṵk˨˨ kaːm˧˥tʂuk˨˩˨ kaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˨˨ kaːm˧˥tʂṵk˨˨ kaːm˧˥tʂṵk˨˨ kaːm˧˥˧

Danh từ sửa

trục cam

  1. Trục chứa cam để điều hành các van của máy.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa