Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ ɓəw˧˧tʂṵk˩˧ ɓəw˧˥tʂuk˧˥ ɓəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˩˩ ɓəw˧˥tʂṵk˩˧ ɓəw˧˥˧

Định nghĩa sửa

trúc bâu

  1. Thứ vải trắng mịn, khổ rộng.
    Quần trúc bâu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa