Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trôi sông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨoj
˧˧
səwŋ
˧˧
tʂoj
˧˥
ʂəwŋ
˧˥
tʂoj
˧˧
ʂəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂoj
˧˥
ʂəwŋ
˧˥
tʂoj
˧˥˧
ʂəwŋ
˧˥˧
Ngoại động từ
sửa
trôi sông
Thả
trôi
theo
dòng
sông
.
Đồ
trôi sông
.
— Từ dùng để mắng nhiếc những người đĩ thõa (cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trôi sông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)