Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 壯士.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˥ siʔi˧˥tʂa̰ːŋ˩˧ ʂi˧˩˨tʂaːŋ˧˥ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˩˩ ʂḭ˩˧tʂaːŋ˩˩ ʂi˧˩tʂa̰ːŋ˩˧ ʂḭ˨˨

Danh từ sửa

(loại từ người, vị) tráng

  1. () Người đàn ôngsức khỏe cường trángchí khí mạnh mẽ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa