Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
township
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑʊn.ˌʃɪp/
Danh từ
sửa
township
/ˈtɑʊn.ˌʃɪp/
Quận
,
huyện
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ),
Ca-na-đa
.
Khu
da đen
(Nam phi).
Tham khảo
sửa
"
township
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)