Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʊr.ɜː/

Danh từ sửa

tourer /ˈtʊr.ɜː/

  1. Xe ô tô du lịch; máy bay du lịch.
  2. (Như) Tourist.

Tham khảo sửa