Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tordant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔʁ.dɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tordant
/tɔʁ.dɑ̃/
tordants
/tɔʁ.dɑ̃/
Giống cái
tordante
/tɔʁ.dɑ̃t/
tordantes
/tɔʁ.dɑ̃t/
tordant
/tɔʁ.dɑ̃/
(
Thân mật
)
Nực cười
,
buồn cười
.
Histoire
tordante
— câu chuyện buồn cười
Tham khảo
sửa
"
tordant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)