Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊ.pi.ˌɛr.i/

Tính từ sửa

topiary /ˈtoʊ.pi.ˌɛr.i/

  1. The topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh).

Tham khảo sửa