Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
topette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.pɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
topette
/tɔ.pɛt/
topettes
/tɔ.pɛt/
topette
gc
/tɔ.pɛt/
Chai
nhỏ,
cút
.
Topette
d’eau-de-vie
— cút rượu trắng
Tham khảo
sửa
"
topette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)