Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
topaze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.paz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
topaze
/tɔ.paz/
topazes
/tɔ.paz/
topaze
gc
/tɔ.paz/
(
Khoáng vật học
)
Topa
,
hoàng
ngọc
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
topaze
/tɔ.paz/
topazes
/tɔ.paz/
topaze
gđ
/tɔ.paz/
(
Động vật học
)
Chim ruồi
chéo
đuôi
,
chim ruồi
topa
.
Tham khảo
sửa
"
topaze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)