Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
top-notch /.ˈnɑːtʃ/
- Đỉnh, điểm cao nhất.
- he is a top-notch above his fellows — nó bỏ xa các bạn nó
Tính từ
sửa
top-notch /.ˈnɑːtʃ/
- Xuất sắc, ưu tú, hạng trên.
- the top-notch people — những người tầng lớp trên
Tham khảo
sửa