Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuː.liɳ/

Động từ sửa

tooling

  1. Phân từ hiện tại của tool

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tooling /ˈtuː.liɳ/

  1. (Kỹ thuật) Sự gia công bằng máy.
  2. Việc trang bị dụng cụ máy móc.
  3. Sự hiệu chỉnh (máy công cụ).
  4. Sự giập hình trang trí (vào gáy sách).

Tham khảo sửa