Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɑːn.ˈsɔr.i.əl/

Tính từ sửa

tonsorial /tɑːn.ˈsɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc.

Tham khảo sửa