tonne
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtən/
Hoa Kỳ | [ˈtən] |
Danh từ sửa
tonne /ˈtən/
Tham khảo sửa
- "tonne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tɔn/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tonne /tɔn/ |
tonnes /tɔn/ |
tonne gc /tɔn/
- Thùng ton-nô lớn.
- (Hàng hải) Phao hình thùng.
- Tấn.
- Une tonne de marchandises — một tấn hàng hóa
- Tonne kilométrique — tấn kilomet
Tham khảo sửa
- "tonne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)