Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonitruer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.nit.ʁɥe/
Nội động từ
sửa
tonitruer
nội động từ
/tɔ.nit.ʁɥe/
Ầm ầm
như
sấm vang
.
Des coups de canon qui
tonitruent
— những tiếng đại bác ầm ầm như sấm vang
Tham khảo
sửa
"
tonitruer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)