Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔ.nit.ʁɥe/

Nội động từ sửa

tonitruer nội động từ /tɔ.nit.ʁɥe/

  1. Ầm ầm như sấm vang.
    Des coups de canon qui tonitruent — những tiếng đại bác ầm ầm như sấm vang

Tham khảo sửa