Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑː.nɪk/
Tính từ
sửa
tonic
/ˈtɑː.nɪk/
(
Thuộc
)
Âm
; (âm nhạc) (thuộc)
âm chủ
.
Bổ
, làm tăng sức khoẻ; làm cho
cường
.
Danh từ
sửa
tonic
/ˈtɑː.nɪk/
(
Âm nhạc
)
Âm chủ
.
Thuốc bổ
.
Tham khảo
sửa
"
tonic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)