Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔ̃.bɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tombant
/tɔ̃.bɑ̃/
tombants
/tɔ̃.bɑ̃/
Giống cái tombante
/tɔ̃.bɑ̃t/
tombantes
/tɔ̃.bɑ̃t/

tombant /tɔ̃.bɑ̃/

  1. xuống, thõng xuống.
    Cheveux tombants — tóc rủ xuống
    à la nuit tombante — khi trời xẩm tối

Tham khảo sửa