Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tollé
/tɔ.le/
tollé
/tɔ.le/

tollé /tɔ.le/

  1. Tiếng la ó phản đối.
    Soulever un tollé général — làm mọi người đền la ó phản đối

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa