Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

toll /ˈtoʊl/

  1. Thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ... ).
  2. Phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay).

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

toll nội động từ /ˈtoʊl/

  1. Thu thuế (cầu, đường, chợ... ).
  2. Nộp thuế (cầu, đường, chợ... ).

Danh từ sửa

toll /ˈtoʊl/

  1. Sự rung chuông.
  2. Tiếng chuông rung.

Ngoại động từ sửa

toll ngoại động từ /ˈtoʊl/

  1. Rung, đánh, (chuông... ).
    to toll the bell — rung chuông
  2. Rung, điểm (chuông đồng hồ... ).
    the clock tolled midnight — đồng hồ điểm 12 giờ đêm
  3. Rung chuông báo.
    to toll someone's death — rung chuông báo tử người nào

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

toll nội động từ /ˈtoʊl/

  1. Rung, điểm (chuông đồng hồ... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa