Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑː.lə.rənt/

Tính từ sửa

tolerant /ˈtɑː.lə.rənt/

  1. Khoan dung, hay tha thứ.
  2. Kiên nhẫn.
  3. Chịu được (thuốc).

Tham khảo sửa