Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑː.ɡəl/

Danh từ sửa

toggle /ˈtɑː.ɡəl/

  1. (Hàng hải) Cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại).
  2. (Kỹ thuật) Đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint).

Ngoại động từ sửa

toggle ngoại động từ /ˈtɑː.ɡəl/

  1. Xỏ chốt vào dây buộc.
  2. Cột chốt vào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa