Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊs.tiɳ.ˈɑɪ.ərn/

Danh từ sửa

toasting-iron /ˈtoʊs.tiɳ.ˈɑɪ.ərn/

  1. (Đùa cợt) Thanh kiếm ((cũng) toasting-fork).

Tham khảo sửa