Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪð/

Danh từ sửa

tithe /ˈtɑɪð/

  1. Thuế thập phân.
  2. Một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu , tí tẹo.
    not a tithe of... — không một tí... nào

Ngoại động từ sửa

tithe ngoại động từ /ˈtɑɪð/

  1. Đánh thuế thập phân.
  2. Nộp thuế thập phân về (mùa màng... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa