Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tirée
/ti.ʁe/
tirées
/ti.ʁe/
Giống cái tirée
/ti.ʁe/
tirées
/ti.ʁe/

tirée gc /ti.ʁe/

  1. Xem tiré

Tham khảo sửa