Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪ.pliɳ/

Danh từ sửa

tippling /ˈtɪ.pliɳ/

  1. Thói hay uống rượu.
  2. Sự nhấp rượu.

Động từ sửa

tippling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tipple" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

tippling /ˈtɪ.pliɳ/

  1. Hay uống rượu, nghiện rượu.

Tham khảo sửa