Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtɪn.tə.ˌnæ.bjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

tintinnabulation /ˌtɪn.tə.ˌnæ.bjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Tiếng kêu leng keng (chuông).

Tham khảo sửa