Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪ.nɜː/

Danh từ sửa

tinner /ˈtɪ.nɜː/

  1. Công nhân mỏ thiếc.
  2. Thợ thiếc.
  3. Người làm đồ hộp.

Tham khảo sửa