tiltre
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tiltre |
Hiện tại chỉ ngôi | tiltrer |
Quá khứ | tiltrådte |
Động tính từ quá khứ | tiltrådt |
Động tính từ hiện tại | — |
tiltre
Từ dẫn xuất sửa
- (1) tiltredelse gđ: Sự nhậm chức, nhận việc.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "tiltre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)