Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tillit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tillit
tillita
,
tilliten
Số nhiều
—
—
tillit
gđc
Lòng tin
. Sự
tín nhiệm
,
tin cẩn
,
tin cậy
.
De hadde liten
tillit
til regjeringen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
tillitsfull
:
Tin cậy
,
tín nhiệm
, đáng
tin
.
Tham khảo
sửa
"
tillit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)