Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tillac
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ti.jak/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tillac
/ti.jak/
tillacs
/ti.jak/
tillac
gđ
/ti.jak/
(
Hàng hải
)
Từ
cũ
,
nghĩa
cũ
boong
thượng
(của tàu).
Tham khảo
sửa
"
tillac
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)