Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tillac
/ti.jak/
tillacs
/ti.jak/

tillac /ti.jak/

  1. (Hàng hải) Từ , nghĩa boong thượng (của tàu).

Tham khảo sửa