Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tilgi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å tilgi
Hiện tại chỉ ngôi
tilgir
Quá khứ
tilgav
Động tính từ quá khứ
tilgitt
Động tính từ hiện tại
—
tilgi
Tha thứ
,
tha lỗi
,
thứ lỗi
.
Tilgi
meg at jeg kom for sent.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
tilgivelig
: Có thể
tha thứ
,
thứ lỗi
được.
Tham khảo
sửa
"
tilgi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)