Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tigré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ti.ɡʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tigré
/ti.ɡʁe/
tigrés
/ti.ɡʁe/
Giống cái
tigrée
/ti.ɡʁe/
tigrées
/ti.ɡʁe/
tigré
/ti.ɡʁe/
Lốm đốm
,
có
vằn
.
Habit
tigré
de taches noires
— áo lốm đốm chấm đen
Chat
tigré
— con mèo có vằn
Tham khảo
sửa
"
tigré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)