Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪts/

Danh từ sửa

tights số nhiều /ˈtɑɪts/

  1. Quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa... ).

Tham khảo sửa