Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪt.ˌroʊp/

Danh từ sửa

tightrope /ˈtɑɪt.ˌroʊp/

  1. Dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây).

Tham khảo sửa