Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

tiercer ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Cày lượt ba.
    Tiercer un champ — cày lượt ba một cánh đồng

Nội động từ sửa

tiercer nội động từ

  1. (Ngành in) Sửa bản in thử thứ ba.

Tham khảo sửa