Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

tiende (không so sánh được)

  1. thứ mười

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít tiende
Số nhiều tienden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

tiende gt (số nhiều tienden)

  1. phần mười

Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc tiende
gt tiende
Số nhiều tiende
Cấp so sánh
cao

tiende

  1. Thứ, hạng, bậc mười.
    den tiende mai
    Kong Christian den tiende

Tham khảo sửa