tiddler
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɪ.dᵊl.ɜː/
Danh từ sửa
tiddler /ˈtɪ.dᵊl.ɜː/
- (Thgt) Cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế).
- (Thgt) Đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường.
Tham khảo sửa
- "tiddler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)